Characters remaining: 500/500
Translation

ò e

Academic
Friendly

Từ "ò e" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ nhạc cụ truyền thống, đặc biệt đàn nhị. Đàn nhị một loại nhạc cụ dây hai dây, thường được chơi trong các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian hoặc nhạc cổ truyền. Âm thanh của đàn nhị thường được mô tả trong trẻo, du dương sức cuốn hút.

Định nghĩa:

"ò e" âm thanh đặc trưng của đàn nhị, phản ánh nét đẹp của âm nhạc truyền thống Việt Nam. Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc khi nghe âm thanh từ nhạc cụ này.

dụ sử dụng:
  1. Cảm nhận âm nhạc:

    • Khi nghe tiếng đàn nhị, tôi cảm thấy lòng mình nhẹ nhàng hơn, như tiếng "ò e" đang vỗ về tâm hồn.
  2. Miêu tả âm thanh:

    • Âm thanh "ò e" từ cây đàn nhị vang lên trong không gian, khiến mọi người đều say mê lắng nghe.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học hoặc thơ ca, từ "ò e" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự thanh tao, tinh khiết, thể hiện cảm xúc sâu lắng của nhân vật.
  • dụ: "Giữa đêm trăng thanh gió mát, tiếng "ò e" từ đàn nhị như thổi hồn vào không gian tĩnh lặng."
Biến thể:
  • "ò e" có thể nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, chúng thường liên quan đến âm thanh từ nhạc cụ cảm xúc khi nghe .
Từ gần giống liên quan:
  • Âm nhạc: Từ này thường đi kèm với "ò e" để nhấn mạnh tính chất âm thanh của nhạc cụ.
  • Đàn nhị: nhạc cụ chính liên quan đến âm thanh "ò e".
  • Tiếng đàn: Cũng có thể được dùng để miêu tả âm thanh phát ra từ các loại nhạc cụ khác.
Từ đồng nghĩa:

Mặc dù không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "ò e" trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng các từ như "âm thanh" hoặc "tiếng đàn" để chỉ chung về âm thanh của nhạc cụ.

  1. tiếng đàn nhị.

Comments and discussion on the word "ò e"